Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
lip synchronization


noun
combining audio and video recording in such a way that the sound is perfectly synchronized with the action that produced it;
especially synchronizing the movements of a speaker's lips with the sound of his speech
Syn:
lip synchronisation, lip synch, lip sync
Hypernyms:
recording, transcription


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.