Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
lion cub


noun
a young lion
Hypernyms:
cub, young carnivore, lion, king of beasts, Panthera leo


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.