Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
lion



noun
1. large gregarious predatory feline of Africa and India having a tawny coat with a shaggy mane in the male (Freq. 2)
Syn:
king of beasts, Panthera leo
Hypernyms:
big cat, cat
Hyponyms:
lion cub, lioness, lionet
Member Holonyms:
Panthera, genus Panthera, pride
Part Meronyms:
mane
2. a celebrity who is lionized (much sought after)
Syn:
social lion
Derivationally related forms:
lionize
Hypernyms:
celebrity, famous person

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "lion"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.