Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
lingering


noun
the act of tarrying
Syn:
tarriance
Derivationally related forms:
tarry (for: tarriance)
Hypernyms:
delay, holdup

Related search result for "lingering"
  • Words contain "lingering" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    dư ba măng cụt

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.