Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
lined snake


noun
secretive snake of city dumps and parks as well as prairies and open woods;
feeds on earthworms;
of central United States (Freq. 1)
Syn:
Tropidoclonion lineatum
Hypernyms:
colubrid snake, colubrid
Member Holonyms:
Tropidoclonion, genus Tropidoclonion


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.