Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
limbers


noun
a channel or gutter on either side of a ship's keelson;
carries bilge water into the pump well
Usage Domain:
plural, plural form
Hypernyms:
channel


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.