Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
light beam


noun
a column of light (as from a beacon) (Freq. 2)
Syn:
beam, beam of light, ray, ray of light, shaft,
shaft of light, irradiation
Derivationally related forms:
irradiate (for: irradiation), ray (for: ray), beamy (for: beam), beam (for: beam)
Hypernyms:
light, visible light, visible radiation
Hyponyms:
heat ray, high beam, moonbeam, moon ray, moon-ray,
sunbeam, sunray, laser beam, low beam


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.