Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
lifeblood


noun
1. the blood considered as the seat of vitality
Hypernyms:
blood
2. an essential or life-giving force
- water is the lifeblood of India
Hypernyms:
force


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.