Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
life-sustaining


adjective
performing an essential function in the living body
- vital organs
- blood and other vital fluids
- the loss of vital heat in shock
- a vital spot
- life-giving love and praise
Syn:
vital
Similar to:
essential
Derivationally related forms:
vitalness (for: vital), vitality (for: vital)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.