Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
life expectancy


noun
an expected time to live as calculated on the basis of statistical probabilities
Hypernyms:
anticipation, expectancy

Related search result for "life expectancy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.