Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
lie down


verb
assume a reclining position (Freq. 11)
- lie down on the bed until you feel better
Syn:
lie
Ant:
arise
Hypernyms:
change posture
Hyponyms:
stretch, stretch out, charge, prostrate, bow down
Verb Group:
lie
Verb Frames:
- Somebody ----s
- Somebody ----s PP


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.