Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
leviathan



noun
1. the largest or most massive thing of its kind
- it was a leviathan among redwoods
- they were assigned the leviathan of textbooks
Hypernyms:
freak, monster, monstrosity, lusus naturae
2. monstrous sea creature symbolizing evil in the Old Testament
Hypernyms:
mythical monster, mythical creature

Related search result for "leviathan"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.