Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
lengthy


adjective
relatively long in duration;
tediously protracted (Freq. 6)
- a drawn-out argument
- an extended discussion
- a lengthy visit from her mother-in-law
- a prolonged and bitter struggle
- protracted negotiations
Syn:
drawn-out, extended, prolonged, protracted
Similar to:
long
Derivationally related forms:
length, lengthiness

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "lengthy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.