Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
legal separation


noun
1. a judicial decree regulating the rights and responsibilities of a married couple living apart
Syn:
judicial separation
Topics:
law, jurisprudence
Hypernyms:
decree, edict, fiat, order, rescript
2. (law) the cessation of cohabitation of man and wife (either by mutual agreement or under a court order)
Syn:
separation
Derivationally related forms:
separate (for: separation)
Topics:
law, jurisprudence
Hypernyms:
cessation, surcease


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.