Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
leavening


noun
1. an influence that works subtly to lighten or modify something (Freq. 1)
- his sermons benefited from a leavening of humor
Syn:
leaven
Hypernyms:
imponderable
2. a substance used to produce fermentation in dough or a liquid
Syn:
leaven
Derivationally related forms:
leaven (for: leaven)
Hypernyms:
substance
Hyponyms:
baking powder, sourdough, yeast, barm

Related search result for "leavening"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.