Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
learned reaction


noun
a reaction that has been acquired by learning (Freq. 1)
Syn:
learned response
Hypernyms:
reaction, response
Hyponyms:
conditional reflex, conditioned reflex, acquired reflex, conditional reaction, conditioned reaction,
conditional response, conditioned response


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.