Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
lead-in


noun
1. the introductory section of a story
- it was an amusing lead-in to a very serious matter
Syn:
lead, lede
Hypernyms:
section, subdivision
Part Holonyms:
news article, news story, newspaper article
2. wire connecting an antenna to a receiver or a transmitter to a transmission line
Hypernyms:
wire, conducting wire

▼ Từ liên quan / Related words
  • Từ đồng nghĩa / Synonyms:
    lead lede
Related search result for "lead-in"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.