Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
laying on of hands


noun
1. the application of a faith healer's hands to the patient's body
Hypernyms:
faith healing, faith cure
2. laying hands on a person's head to invoke spiritual blessing in Christian ordination
Hypernyms:
ordination, ordinance


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.