Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
lawn mower



noun
garden tool for mowing grass on lawns
Syn:
mower
Derivationally related forms:
mow (for: mower)
Hypernyms:
garden tool, lawn tool
Hyponyms:
hand mower, power mower, motor mower
Part Meronyms:
blade


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.