Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
lava



noun
rock that in its molten form (as magma) issues from volcanos;
lava is what magma is called when it reaches the surface
Hypernyms:
volcanic rock
Hyponyms:
aa, pahoehoe, pillow lava

Related search result for "lava"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.