Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
last rites


noun
1. a Catholic sacrament;
a priest anoints a dying person with oil and prays for salvation (Freq. 1)
Syn:
anointing of the sick, extreme unction
Hypernyms:
sacrament
2. rites performed in connection with a death or burial
Usage Domain:
plural, plural form
Hypernyms:
rite, religious rite


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.