Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
larder



noun
1. a supply of food especially for a household
Hypernyms:
commissariat, provisions, provender, viands, victuals
2. a small storeroom for storing foods or wines
Syn:
pantry, buttery
Hypernyms:
storeroom, storage room, stowage
Hyponyms:
stillroom, still room

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.