Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
lappet


noun
1. a fleshy wrinkled and often brightly colored fold of skin hanging from the neck or throat of certain birds (chickens and turkeys) or lizards (Freq. 1)
Syn:
wattle
Hypernyms:
caruncle, caruncula
2. a small lap on a garment or headdress
Hypernyms:
lap, overlap
3. medium-sized hairy moths;
larvae are lappet caterpillars
Syn:
lappet moth
Hypernyms:
lasiocampid, lasiocampid moth

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "lappet"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.