Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
langsyne


I - noun
past times remembered with nostalgia
Syn:
auld langsyne, old times, good old days
Hypernyms:
past, past times, yesteryear

II - adverb
at a distant time in the past (chiefly Scottish)
Regions:
Scotland

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "langsyne"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.