Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
landfall


noun
1. the seacoast first sighted on a voyage (or flight over water)
Hypernyms:
seashore, coast, seacoast, sea-coast
2. the first sighting of land from the sea after a voyage (or flight over water)
Hypernyms:
sighting


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.