Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
laissez passer


noun
a document indicating permission to do something without restrictions
- the media representatives had special passes
Syn:
pass
Hypernyms:
permission
Hyponyms:
boarding card, boarding pass, hall pass, ticket-of-leave


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.