Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
lactoflavin


noun
a B vitamin that prevents skin lesions and weight loss
Syn:
vitamin B2, vitamin G, riboflavin, ovoflavin, hepatoflavin
Hypernyms:
B-complex vitamin, B complex, vitamin B complex, vitamin B, B vitamin, B
Substance Meronyms:
flavin


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.