Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
lacquerware


noun
a decorative work made of wood and covered with lacquer and often inlaid with ivory or precious metals
Hypernyms:
work, piece of work
Hyponyms:
japan


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.