Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
lachrymose


adjective
showing sorrow
Syn:
dolorous, dolourous, tearful, weeping
Similar to:
sorrowful
Derivationally related forms:
tearfulness (for: tearful), dolor (for: dolourous), dolor (for: dolorous)

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.