Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
laced


adjective
1. closed with a lace (Freq. 1)
- snugly laced shoes
Syn:
tied
Ant:
unlaced
2. edged or streaked with color
- white blossoms with purple-laced petals
Similar to:
patterned

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "laced"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.