Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
labouring


adjective
doing arduous or unpleasant work
- drudging peasants
- the bent backs of laboring slaves picking cotton
- toiling coal miners in the black deeps
Syn:
drudging, laboring, toiling
Similar to:
busy

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "labouring"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.