Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
labiate


adjective
having lips or parts that resemble lips
Syn:
liplike
Similar to:
lipped

Related search result for "labiate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.