Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
kwai


noun
the basic unit of money in China
Syn:
yuan
Hypernyms:
Chinese monetary unit
Part Meronyms:
jiao


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.