Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
knightliness


noun
the medieval principles governing knighthood and knightly conduct
Syn:
chivalry
Derivationally related forms:
chivalric (for: chivalry), chivalrous (for: chivalry)
Hypernyms:
principle

Related search result for "knightliness"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.