Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
kneeler


noun
1. a person in a kneeling position
Derivationally related forms:
kneel
Hypernyms:
person, individual, someone, somebody, mortal, soul
2. a board (sometimes cushioned) for someone to kneel on
Derivationally related forms:
kneel
Hypernyms:
board


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.