Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
knave


noun
1. a deceitful and unreliable scoundrel
Syn:
rogue, rascal, rapscallion, scalawag, scallywag, varlet
Derivationally related forms:
rascally (for: rascal)
Hypernyms:
villain, scoundrel
2. one of four face cards in a deck bearing a picture of a young prince
Syn:
jack
Hypernyms:
face card, picture card, court card

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "knave"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.