Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
kingly


adjective
having the rank of or resembling or befitting a king
- symbolizing kingly power
- the murder of his kingly guest
Syn:
kinglike
Similar to:
noble
Derivationally related forms:
king

Related search result for "kingly"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.