Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
kingdom come


noun
1. the next world
- he nearly blew us to kingdom come
Hypernyms:
afterlife, hereafter
2. the end of time
- you can wet the bed till kingdom come, for all I care
Hypernyms:
future, hereafter, futurity, time to come


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.