Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
kidnapping


noun
(law) the unlawful act of capturing and carrying away a person against their will and holding them in false imprisonment
Syn:
snatch
Derivationally related forms:
snatch (for: snatch), kidnap
Topics:
law, jurisprudence
Hypernyms:
capture, seizure


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.