Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
keratinize


verb
1. convert into keratin
Syn:
keratinise
Hypernyms:
convert
Verb Group:
keratinise
Verb Frames:
- Something ----s something
2. become horny and impregnated with keratin
Syn:
keratinise
Derivationally related forms:
keratinisation (for: keratinise), keratinization
Hypernyms:
change
Verb Group:
keratinise
Verb Frames:
- Something ----s


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.