Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
ken


noun
1. range of what one can know or understand (Freq. 2)
- beyond my ken
Syn:
cognizance
Hypernyms:
knowing
2. the range of vision
- out of sight of land
Syn:
sight
Derivationally related forms:
sight (for: sight)
Hypernyms:
compass, range, reach, grasp

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "ken"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.