Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
kauri


noun
1. resin of the kauri trees of New Zealand;
found usually as a fossil;
also collected for making varnishes and linoleum
Syn:
kauri copal, kauri resin, kauri gum
Hypernyms:
copal
2. tall timber tree of New Zealand having white straight-grained wood
Syn:
kaury, Agathis australis
Hypernyms:
kauri pine, dammar pine
Member Holonyms:
Agathis, genus Agathis
3. white close-grained wood of a tree of the genus Agathis especially Agathis australis
Hypernyms:
wood
Substance Holonyms:
kauri pine, dammar pine

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "kauri"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.