Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
katharsis


noun
1. (psychoanalysis) purging of emotional tensions
Syn:
catharsis, abreaction
Derivationally related forms:
abreact (for: abreaction), cathartic (for: catharsis)
Topics:
psychoanalysis, analysis, depth psychology
Hypernyms:
purge, purging
2. purging the body by the use of a cathartic to stimulate evacuation of the bowels
Syn:
catharsis, purgation
Derivationally related forms:
purge (for: purgation), cathartic (for: catharsis)
Hypernyms:
purge, purging


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.