Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
kaftan


noun
1. a woman's dress style that imitates the caftan cloaks worn by men in the Near East
Syn:
caftan
Hypernyms:
dress, frock
2. a (cotton or silk) cloak with full sleeves and sash reaching down to the ankles;
worn by men in the Levant
Syn:
caftan
Hypernyms:
cloak


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.