Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
jury-rigged


adjective
done or made using whatever is available
- crossed the river on improvised bridges
- the survivors used jury-rigged fishing gear
- the rock served as a makeshift hammer
Syn:
improvised, makeshift
Similar to:
impermanent, temporary
Derivationally related forms:
makeshift (for: makeshift)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.