Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
juridic


adjective
1. of or relating to the law or jurisprudence
- juridical days
Syn:
juridical
Pertains to noun:
law, law (for: juridical)
2. relating to the administration of justice or the function of a judge
- judicial system
Syn:
judicial, juridical
Pertains to noun:
justice, justice (for: juridical), justice (for: judicial)
Derivationally related forms:
judge (for: judicial)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.