Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
junto


noun
a clique (often secret) that seeks power usually through intrigue
Syn:
cabal, faction, camarilla
Hypernyms:
clique, coterie, ingroup, inner circle, pack, camp
Member Meronyms:
cabalist

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "junto"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.