Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
jook


noun
1. a Chinese rice gruel eaten for breakfast
Syn:
congee
Hypernyms:
gruel
2. a small roadside establishment in the southeastern United States where you can eat and drink and dance to music provided by a jukebox
Syn:
juke, juke joint, jook joint, juke house, jook house
Hypernyms:
joint


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.