Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
jewelled headdress


noun
a headdress adorned with jewels
Syn:
jeweled headdress
Hypernyms:
headdress, headgear
Hyponyms:
crown, diadem, tiara


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.