Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
jati


noun
(Hinduism) a Hindu caste or distinctive social group of which there are thousands throughout India;
a special characteristic is often the exclusive occupation of its male members (such as barber or potter)
Topics:
Hinduism, Hindooism
Hypernyms:
caste
Member Holonyms:
varna


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.